|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ọp ẹp
![](img/dict/02C013DD.png) | [ọp ẹp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Tottering, crumbling, cranky. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi | | This house is quite cranky. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ramshackle, tumble down, dilapidated | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ghế ọp ẹp | | rickety chairs |
Tottering, crumbling, cranky Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi This house is quite cranky
|
|
|
|